Danh sách công ty/tổ chức thành viên
Hiệp hội xúc tiến xuất khẩu gỗ Nhật Bản
Số lượng thành viên hiện tại = 141 Thành viên công ty trong nước = 84 Thành viên công ty ở nước ngoài = 1 Thành viên hỗ trợ đặc biệt = 49 Thành viên cá nhân = 7
2024 12ă12 12 3103á123 27 123à24hiện tại
Bấm vào tên tổ chức sẽ dẫn tới trang giới thiệu trên trang này.
Công ty/Tổ chức (85)
tỉnh | Loại hình kinh doanh | Tên tổ chức | số điện thoại | Trang chủ |
---|---|---|---|---|
北海道 |
|
北海道木材産業協同組合連合会 | 011-251-0683 | Trang web chính thức |
岩手県 |
|
株式会社ウッティかわい | 0193-76-2324 | Trang web chính thức |
|
岩手県森林組合連合会 | 019-654-4411 | Trang web chính thức | |
宮城県 |
|
宮城十條林産株式会社 | 022-261-2151 | Trang web chính thức |
秋田県 |
|
TOSHIN WOOD JAPAN 株式会社 | 0185-74-6525 | Trang web chính thức |
福島県 |
|
協和木材株式会社 | 0247-43-0272 | Trang web chính thức |
栃木県 |
|
二宮木材株式会社 | 0287-36-0056 | Trang web chính thức |
群馬県 |
|
小井土製材株式会社 | 0274-84-2424 | Trang web chính thức |
埼玉県 |
|
ポラテック株式会社 | 048-987-7894 | Trang web chính thức |
千葉県 |
|
兼松サステック株式会社 木材・住建事業部 | 04-7178-8515 | Trang web chính thức |
東京都 |
|
一般社団法人 日本林業協会 | 03-6801-8931 | Trang web chính thức |
|
全国森林組合連合会 | 03-6700-4730 | Trang web chính thức | |
|
日本集成材工業協同組合 | 03-6271-0591 | Trang web chính thức | |
|
一般社団法人 全国木材組合連合会 | 03-3580-3215 | Trang web chính thức | |
|
全国天然木化粧合単板工業協同組合連合会 | 03-6240-0865 | Trang web chính thức | |
|
ジャパン建材株式会社 | 03-5534-3730 | Trang web chính thức | |
|
物林株式会社 | 03-5534-3585 | Trang web chính thức | |
Nhà ở/Xây dựng
|
金物工法推進協議会 | 03-5833-8221 | Trang web chính thức | |
|
住友林業株式会社 | 03-3214-3310 | Trang web chính thức | |
|
公益財団法人 日本合板検査会 | 03-6810-8710 | Trang web chính thức | |
|
国産材製材協会 | 03-3585-5598 | Trang web chính thức | |
|
日本合板工業組合連合会 | 03-5226-6677 | Trang web chính thức | |
|
北三株式会社 | 03-3521-2111 | Trang web chính thức | |
|
一般社団法人 全国木材検査・研究協会 | 03-6206-1255 | Trang web chính thức | |
|
一般社団法人 全国LVL協会 | 03-6743-0087 | Trang web chính thức | |
|
瀬崎林業株式会社 | 03-5604-5011 | Trang web chính thức | |
|
阪和興業株式会社 | 03-3544-2208 | Trang web chính thức | |
|
ファーストウッド株式会社 | 0422-60-2715 | Trang web chính thức | |
|
玉英商事株式会社 | 03-6280-3308 | Trang web chính thức | |
|
一般社団法人 全国建具組合連合会 | 03-3252-5340 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 海拓産業 | 03-3351-1980 | Trang web chính thức | |
|
公益財団法人 日本住宅・木材技術センター | 03-5653-7663 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 地域開発研究所 | 03-3831-2917 | Trang web chính thức | |
người khác
|
一般財団法人 日本木材総合情報センター | 03-3816-5595 | Trang web chính thức | |
|
日成共益株式会社 | 03-3293-8571 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 Tree to Green | 03-6447-4770 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 五感 | 03-3522-4169 | Trang web chính thức | |
Công ty thương mại/phân phối liên quan
|
日本製紙木材株式会社 | 03-6665-7550 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 KYORICA | 03-5990-9568 | ||
Công ty thương mại/phân phối liên quan
|
SMB建材株式会社 合板本部 | 03-5573-5353 | Trang web chính thức | |
Công ty thương mại/phân phối liên quan
|
稲畑産業株式会社 化学品本部 | 050-3684-4059 | Trang web chính thức | |
|
ウィング株式会社 | 03-6327-2424 | Trang web chính thức | |
神奈川県 |
|
ナイス株式会社 資材事業本部 | 045-503-0731 | Trang web chính thức |
|
株式会社 村田製作所 | 080-6199-3055 | Trang web chính thức | |
富山県 |
|
株式会社 河島建具 | 090-3047-6776 | Trang web chính thức |
福井県 |
|
福井県木材組合連合会 | 0776-50-3625 | Trang web chính thức |
山梨県 |
|
素朴屋株式会社 | 0551-45-7177 | Trang web chính thức |
長野県 |
|
有限会社三浦木工 | 090-7266-1303 | Trang web chính thức |
岐阜県 |
|
株式会社 中島工務店 | 0573-79-3131 | Trang web chính thức |
Công ty thương mại/phân phối liên quan
|
ヤマガタヤ産業株式会社 | 058-271-3111 | Trang web chính thức | |
静岡県 |
|
鈴与株式会社 | 090-1562-7666 | Trang web chính thức |
người khác
|
オーアイ・イノベーション(株) | 0547-38-2141 | Trang web chính thức | |
愛知県 |
|
株式会社 ウッド・リー | 0587-74-4708 | |
|
桑原木材株式会社 | 0568-67-4111 | Trang web chính thức | |
|
プレイリーホームズ株式会社 | 052-930-7855 | Trang web chính thức | |
|
三河港振興会 | 0532-34-0130 | Trang web chính thức | |
|
丸美産業株式会社 | 0567-55-0161 | Trang web chính thức | |
|
秋武林業株式会社 | 0567-55-2222 | Trang web chính thức | |
|
大日本木材防腐株式会社 | 052-661-1503 | Trang web chính thức | |
三重県 |
|
三重県産材輸出振興協議会 | 0597-35-0877 | |
大阪府 |
|
越井木材工業株式会社 | 06-6685-2061 | Trang web chính thức |
|
株式会社岡本銘木店 | 06-6388-3411 | Trang web chính thức | |
|
株式会社 アサノ | 06-6271-6371 | Trang web chính thức | |
|
令和木材株式会社 | 06-6539-5038 | ||
|
JAPAN WOOD HOUSE 株式会社 | 06-6685-2960 | Trang web chính thức | |
島根県 |
|
伸和産業株式会社 | 0856-25-2333 | Trang web chính thức |
岡山県 |
|
院庄林業株式会社 | 090-9469-4781 | Trang web chính thức |
Sản xuất gỗ và sản phẩm chế biến
|
銘建工業株式会社 | 0867-44-2693 | Trang web chính thức | |
|
ライフデザイン・カバヤ株式会社 | 086-246-6663 | Trang web chính thức | |
|
岡山県産材販路推進協議会 | 086-231-6677 | Trang web chính thức | |
広島県 |
quyền sở hữu rừng
Sản xuất gỗ và sản phẩm chế biến
Công ty thương mại/phân phối liên quan
|
中国木材株式会社 | 0823-55-1910 | Trang web chính thức |
|
一般社団法人 広島県木材組合連合会 | 082-253-1433 | Trang web chính thức | |
愛媛県 |
|
株式会社 瓜守材木店 | 0897-46-2222 | |
|
株式会社サイプレス・スナダヤ | 0898-72-2421 | Trang web chính thức | |
福岡県 |
|
一般社団法人 九州経済連合会 | 092-791-4268 | Trang web chính thức |
|
ヤマエ久野株式会社 | 092-474-0554 | Trang web chính thức | |
熊本県 |
|
くまもと県産木材輸出促進協議会 | 096-382-7919 | Trang web chính thức |
|
株式会社 松島木材センター | 0969-56-2222 | Trang web chính thức | |
大分県 |
|
池見林産工業株式会社 | 097-592-2122 | Trang web chính thức |
|
日田木材協同組合 | 0973-24-2167 | Trang web chính thức | |
宮崎県 |
|
宮崎県森林組合連合会 | 0985-25-5133 | Trang web chính thức |
|
宮崎県木材協同組合連合会 | 0985-24-3400 | Trang web chính thức | |
沖縄県 |
|
誠信商事株式会社 | 098-975-5786 | Trang web chính thức |
中華人民共和国 |
|
上海哲木貿易有限公司 | 15201798772 |
Tỉnh, v.v. (49)
tỉnh | Loại hình kinh doanh | Tên tổ chức | số điện thoại | Trang chủ |
---|---|---|---|---|
北海道 |
|
北海道庁 | 011-204-5490 | Trang web chính thức |
岩手県 |
|
岩手県 | 019-629-5772 | Trang web chính thức |
宮城県 |
|
宮城県 水産林政部 林業振興課 | 022-211-2912 | Trang web chính thức |
秋田県 |
|
秋田県林業木材産業課 | 018-860-1915 | Trang web chính thức |
山形県 |
chính quyền địa phương
|
山形県農林水産部 | 023-630-2528 | Trang web chính thức |
福島県 |
|
福島県庁林業振興課 | 024-521-7432 | Trang web chính thức |
栃木県 |
|
栃木県林業センター | 028-669-2211 | Trang web chính thức |
|
栃木県 環境森林部 林業木材産業課 | 028-623-3277 | Trang web chính thức | |
群馬県 |
|
群馬県 環境森林部 | 027-226-3241 | Trang web chính thức |
埼玉県 |
|
埼玉県 農林部 | 048-830-4318 | Trang web chính thức |
người khác
|
独立行政法人 農林水産消費安全技術センター | 050-3797-1846 | Trang web chính thức | |
千葉県 |
|
千葉県農林水産部森林課 | 043-223-2966 | Trang web chính thức |
東京都 |
|
独立行政法人日本貿易振興機構 | 03-3582-8348 | Trang web chính thức |
新潟県 |
chính quyền địa phương
|
新潟県 | 025-280-5324 | Trang web chính thức |
富山県 |
|
富山県 農林水産部森林政策課 | 076-444-3388 | Trang web chính thức |
石川県 |
|
石川県 農林水産部 森林管理課 | 076-225-1643 | Trang web chính thức |
福井県 |
|
福井県 農林水産部 県産材活用課 | 0776-20-0449 | Trang web chính thức |
山梨県 |
|
山梨県 林政部 林業振興課 | 055-223-1653 | Trang web chính thức |
長野県 |
|
長野県 林政部 信州の木活用課 県産材利用推進室 | 026-235-7266 | Trang web chính thức |
岐阜県 |
|
岐阜県 林政部 県産材流通課 | 058-272-1111 | Trang web chính thức |
静岡県 |
|
静岡県庁 経済産業部 森林・林業局 | 054-221-2691 | Trang web chính thức |
|
浜松市産業部林業振興課 | 053-457-2159 | Trang web chính thức | |
愛知県 |
chính quyền địa phương
|
愛知県 農林基盤局 林務部 林務課 あいちの木活用推進室 | 052-954-6407 | Trang web chính thức |
三重県 |
|
三重県 農林水産部 森林・林業経営課 | 059-224-2565 | Trang web chính thức |
滋賀県 |
|
滋賀県 琵琶湖環境部 びわ湖材流通推進課 | 077-528-3915 | Trang web chính thức |
京都府 |
|
京都府 農林水産部 林業振興課 | 075-414-5016 | Trang web chính thức |
兵庫県 |
|
兵庫県 農林水産部 林務課 | 078-362-9224 | Trang web chính thức |
奈良県 |
chính quyền địa phương
|
奈良県県産材利用推進課 | 0742-27-7470 | Trang web chính thức |
和歌山県 |
|
和歌山県 林業振興課 | 073-441-2968 | Trang web chính thức |
鳥取県 |
|
鳥取県農林水産部 | 0857-26-7308 | Trang web chính thức |
島根県 |
chính quyền địa phương
|
島根県 | 0852-22-5168 | Trang web chính thức |
岡山県 |
|
岡山県農林水産部林政課 | 086-226-7452 | Trang web chính thức |
|
岡山県 真庭市 産業観光部 | 0867-42-5022 | Trang web chính thức | |
広島県 |
chính quyền địa phương
|
広島県 農林水産局 林業課 | 082-513-3688 | Trang web chính thức |
山口県 |
|
山口県農林水産部森林企画課 | 083-933-3464 | Trang web chính thức |
徳島県 |
|
徳島県 農林水産部 | 088-621-2448 | Trang web chính thức |
愛媛県 |
|
内子町役場 | 0893-44-2123 | Trang web chính thức |
|
愛媛県 農林水産部 森林局 林業政策課 | 089-912-2589 | Trang web chính thức | |
|
愛媛県 西条市 | 0897-52-1504 | Trang web chính thức | |
高知県 |
|
高知県林業振興・環境部 | 088-821-4858 | Trang web chính thức |
福岡県 |
|
福岡県 農林水産部 輸出促進課 | 092-643-3525 | Trang web chính thức |
佐賀県 |
|
佐賀県 農林水産部 林業課 | 0952-25-7133 | Trang web chính thức |
長崎県 |
chính quyền địa phương
|
長崎県 林政課 | 095-895-2988 | Trang web chính thức |
熊本県 |
|
熊本県 農林水産部 森林局 | 096-333-2448 | Trang web chính thức |
|
九州森林管理局 森林整備部 | 096-328-3652 | Trang web chính thức | |
大分県 |
|
大分県 | 097-506-3833 | Trang web chính thức |
宮崎県 |
|
宮崎県 環境森林部 | 0985-26-7156 | Trang web chính thức |
鹿児島県 |
|
鹿児島県 環境林務部 かごしま材振興課 | 099-286-3366 | Trang web chính thức |
|
薩摩川内市経済シティーセールス部 産業戦略課 | 0996-23-5111 | Trang web chính thức |